English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | thương mại
|
| English | Nounstrade |
| Example |
Thành phố này phát triển mạnh về thương mại.
This city is prosperous in commerce.
|
| Vietnamese | bộ thương mại
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | phòng công nghiệp và thương mại việt nam
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | chủ tịch phòng thương mại và công nghiệp việt nam
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | trung tâm thương mại
|
| English | Nounsshopping mall, shopping center |
| Example |
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
A large shopping mall will open this weekend
|
| Vietnamese | ngân hàng thương mại
|
| English | Nounscommercial bank |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.