Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thương mại" 1 hit

Vietnamese thương mại
button1
English Nounstrade
Example
Thành phố này phát triển mạnh về thương mại.
This city is prosperous in commerce.

Search Results for Synonyms "thương mại" 5hit

Vietnamese bộ thương mại
button1
English Nouns
Vietnamese phòng công nghiệp và thương mại việt nam
button1
English Nouns
Vietnamese chủ tịch phòng thương mại và công nghiệp việt nam
button1
English Nouns
Vietnamese trung tâm thương mại
button1
English Nounsshopping mall, shopping center
Example
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
A large shopping mall will open this weekend
Vietnamese ngân hàng thương mại
button1
English Nounscommercial bank

Search Results for Phrases "thương mại" 2hit

trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
A large shopping mall will open this weekend
Thành phố này phát triển mạnh về thương mại.
This city is prosperous in commerce.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z